creosote bush
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creosote bush+ Noun
- cây bụi creosote
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coville hediondilla Larrea tridentata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creosote bush"
Lượt xem: 713